--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
in high spirits
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
in high spirits
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: in high spirits
+ Adjective
vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "in high spirits"
Những từ có chứa
"in high spirits"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
khấp khởi
phấn chấn
cao độ
bổng
cao cấp
hảo hạng
cao
bay bổng
nây
cao sản
more...
Lượt xem: 1175
Từ vừa tra
+
in high spirits
:
vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn
+
bứt
:
To tear, to snatch, to pluckbứt tócto tear one's hairbứt tóc aito snatch someone's hairbứt láto pluck a leafbứt ra khỏi hàng ngũto tear oneself away from the ranks, to bread ranktính anh ta hễ vào việc là đừng hòng bứt ra đượcit is his character that when having begun his work he is not to be torn away from it
+
rạ
:
rice stubble
+
bục mình
:
[Be] tetchyChờ mãi không thấy, bực mình bỏ vềAfter waiting in vain, he left out of tetchiness
+
exculpate
:
giải tội, bào chữa